Characters remaining: 500/500
Translation

eastern spruce

Academic
Friendly

Từ "eastern spruce" trong tiếng Anh chỉ một loại cây thuộc họ thông, cụ thể cây vân sam đỏ (Picea rubens). Đây một loài cây thường xanh, nguồn gốc chủ yếu từ các khu rừngmiền đông Bắc Mỹ. Cây này thường được sử dụng trong ngành xây dựng, làm đồ nội thất, cũng giá trị trong việc bảo tồn môi trường.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa: "Eastern spruce" (vân sam đỏ) một cây gỗ lớn, có thể cao từ 15 đến 30 mét, với tán hình chóp những chiếc hình kim. Cây này phát triển tốt trong các khu vực khí hậu lạnh ẩm ướt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The eastern spruce is a popular tree in North American forests."
    • (Cây vân sam đỏ một loại cây phổ biến trong các khu rừng Bắc Mỹ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its durability, the eastern spruce is often used in the construction of outdoor structures."
    • ( độ bền của , cây vân sam đỏ thường được sử dụng trong xây dựng các công trình ngoài trời.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "spruce" có thể chỉ chung cho nhiều loại cây vân sam khác nhau, không chỉ riêng "eastern spruce."
  • Từ gần giống: "fir" (cây thông) cũng một loại cây thường xanh nhưng thuộc họ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Conifer: chỉ chung cho các loại cây kim, bao gồm cả vân sam thông.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "Cutting corners" không liên quan trực tiếp đến "eastern spruce" nhưng có thể đề cập đến việc làm điều đó một cách dễ dãi, không đúng cách, có thể dẫn đến việc sử dụng vật liệu kém chất lượng thay vì vân sam đỏ bền bỉ.
  • Phrasal verb: "Spruce up" có nghĩa làm cho cái đó trở nên đẹp hơn hoặc cải thiện diện mạo của , không liên quan đến loại cây này nhưng từ "spruce."
Kết luận:

Từ "eastern spruce" không chỉ một từ về thực vật còn nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng bảo tồn thiên nhiên.

Noun
  1. (thực vật học) Vân sam đỏ

Comments and discussion on the word "eastern spruce"